Word | May |
---|---|
Vietnamese | có thể, có lẽ |
Part of Speech | noun |
Từ loại | danh từ |
Phonetic | /meɪ/ |
Example | There is no example for the word: May |
Frequency | 1094 |
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: Licence giấy phép bằng chứng chỉ noun danh
Previous card: Cent n/a adjective tính từ pə ˈsent rise
Up to card list: 5000 Từ vựng Tiếng Anh