Apedia

Cent N/A Adjective Tính Từ Pə ˈsent Rise

Word per cent
Vietnamese #N/A yet
Part of Speech adjective
Từ loại tính từ
Phonetic /pə ˈsent/
Example a 15 per cent rise in price
House prices rose five per cent last year.
Frequency 1093

Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.

Next card: Có thể lẽ noun danh từ meɪ word

Previous card: Cupboard loại tủ có ngăn noun danh từ

Up to card list: 5000 Từ vựng Tiếng Anh