Apedia

Compromise N/A Noun Danh Từ động

Word compromise
Vietnamese #N/A yet
Part of Speech noun
Từ loại danh từ, động từ
Frequency 3787

Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.

Next card: Horrible n/a adjective tính từ

Previous card: Unity n/a noun danh từ

Up to card list: 5000 Từ vựng Tiếng Anh