Word | unity |
---|---|
Vietnamese | #N/A yet |
Part of Speech | noun |
Từ loại | danh từ |
Frequency | 3786 |
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: Compromise n/a noun danh từ động
Previous card: Thumb ngón tay cái noun danh từ θʌm
Up to card list: 5000 Từ vựng Tiếng Anh