Word | cupboard |
---|---|
Vietnamese | 1 loại tủ có ngăn |
Part of Speech | noun |
Từ loại | danh từ |
Phonetic | /ˈkʌbəd/ |
Example | kitchen cupboards built-in cupboards They are seeking more funds but the cupboard is bare. |
Frequency | 1093 |
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: Cent n/a adjective tính từ pə ˈsent rise
Previous card: Admit nhận vào thu thừa thú verb động
Up to card list: 5000 Từ vựng Tiếng Anh