Apedia

Dưới ở Phía Về Preposition Giới Từ Phó

Word under
Vietnamese dưới, ở dưới; ở phía dưới, về phía dưới
Part of Speech preposition
Từ loại giới từ, phó từ
Phonetic /ˈʌndə(r)/
Example He pulled up the covers and crawled under.
She took a deep breath and stayed under for more than a minute.
The boat was going under fast.
prices of ten dollars and under
Frequency 226

Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.

Next card: Water nước noun danh từ ˈwɔːtə(r glass drinking

Previous card: Home time nhà ở tại nước mình noun

Up to card list: 5000 Từ vựng Tiếng Anh