Apedia

Water Nước Noun Danh Từ ˈwɔːtə(R Glass Drinking

Word water
Vietnamese nước
Part of Speech noun
Từ loại danh từ
Phonetic /ˈwɔːtə(r)/
Example a glass of water
drinking water
water pollution
clean/dirty water
Frequency 227

Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.

Next card: Room phòng buồng noun danh từ ruːm walked

Previous card: Dưới ở phía về preposition giới từ phó

Up to card list: 5000 Từ vựng Tiếng Anh