Apedia

Danh Từ Health Care N/A Noun

Word health-care
Vietnamese #N/A yet
Part of Speech noun
Từ loại danh từ, danh từ, danh từ
Frequency 3802

Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.

Next card: Residence n/a noun danh từ

Previous card: Suspicion sự nghi ngờ vực noun danh từ

Up to card list: 5000 Từ vựng Tiếng Anh