Word | residence |
---|---|
Vietnamese | #N/A yet |
Part of Speech | noun |
Từ loại | danh từ |
Frequency | 3803 |
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: Shame sự xấu hổ thẹn thùng ngượng noun
Previous card: Danh từ health-care n/a noun
Up to card list: 5000 Từ vựng Tiếng Anh