Apedia

Determined đã được Xác định Rõ Adjective Tính

Word determined
Vietnamese đã được xác định, đã được xác định rõ
Part of Speech adjective
Từ loại tính từ
Phonetic /dɪˈtɜːmɪnd/
Example I'm determined to succeed.
a determined effort to stop smoking
The proposal had been dropped in the face of determined opposition.
Frequency 1464

Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.

Next card: Hell địa ngục noun danh từ hel months

Previous card: Separately không cùng nhau thành người riêng vật

Up to card list: 5000 Từ vựng Tiếng Anh