Apedia

Discourage N/A Verb động Từ

Word discourage
Vietnamese #N/A yet
Part of Speech verb
Từ loại động từ
Frequency 4254

Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.

Next card: Coordinator n/a noun danh từ

Previous card: Sheep con cừu noun danh từ ʃiːp flock

Up to card list: 5000 Từ vựng Tiếng Anh