Word | sheep |
---|---|
Vietnamese | con cừu |
Part of Speech | noun |
Từ loại | danh từ |
Phonetic | /ʃiːp/ |
Example | a flock of sheep sheep were grazing in the fields. |
Frequency | 4253 |
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: Discourage n/a verb động từ
Previous card: Drawer người vẽ kéo noun danh từ drɔː(r
Up to card list: 5000 Từ vựng Tiếng Anh