Word | disk |
---|---|
Vietnamese | đĩa, đĩa hát |
Part of Speech | noun |
Từ loại | danh từ |
Phonetic | /dɪsk/ |
Example | Red blood cells are roughly the shape of a disk. |
Frequency | 3798 |
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: Relieve n/a verb động từ
Previous card: Fork cái nĩa dĩa noun danh từ fɔːk
Up to card list: 5000 Từ vựng Tiếng Anh