Apedia

Relieve N/A Verb động Từ

Word relieve
Vietnamese #N/A yet
Part of Speech verb
Từ loại động từ
Frequency 3799

Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.

Next card: Suspicion sự nghi ngờ vực noun danh từ

Previous card: Disk đĩa hát noun danh từ dɪsk red

Up to card list: 5000 Từ vựng Tiếng Anh