Apedia

Doorway N/A Noun Danh Từ

Word doorway
Vietnamese #N/A yet
Part of Speech noun
Từ loại danh từ
Frequency 3902

Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.

Next card: Departure sự rời khỏi đi khởi hành noun

Previous card: Equity n/a noun danh từ

Up to card list: 5000 Từ vựng Tiếng Anh