Apedia

Equity N/A Noun Danh Từ

Word equity
Vietnamese #N/A yet
Part of Speech noun
Từ loại danh từ
Frequency 3900

Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.

Next card: Doorway n/a noun danh từ

Previous card: Punish punished phạt trưng verb động từ ˈpʌnɪʃ

Up to card list: 5000 Từ vựng Tiếng Anh