Apedia

Drop Milk Chảy Nhỏ Giọt Rơi Rớt Nước

Word drop
Vietnamese chảy nhỏ giọt, rơi, rớt; giọt (nước, máu...)
Part of Speech verb
Từ loại động từ, danh từ
Phonetic /drɒp/
Example drops of rain
a drop of blood
Mix a few drops of milk into the cake mixture.
Could I have a drop more milk in my coffee, please?
Frequency 691

Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.

Next card: Blood máu huyết sự tàn sát chem giết

Previous card: Foreign nước ngoài thuộc tư ở adjective tính

Up to card list: 5000 Từ vựng Tiếng Anh