Apedia

Foreign Nước Ngoài Thuộc Tư ở Adjective Tính

Word foreign
Vietnamese (thuộc) nước ngoài, tư nước ngoài, ở nước ngoài
Part of Speech adjective
Từ loại tính từ
Phonetic /ˈfɒrən/
Example a foreign accent/language/student
a foreign-owned company
foreign holidays
You could tell she was foreign by the way she dressed.
Frequency 690

Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.

Next card: Drop milk chảy nhỏ giọt rơi rớt nước

Previous card: Focus tập trung tâm trọng verb động từ

Up to card list: 5000 Từ vựng Tiếng Anh