Apedia

Eager N/A Adjective Tính Từ

Word eager
Vietnamese #N/A yet
Part of Speech adjective
Từ loại tính từ
Frequency 3148

Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.

Next card: Principal n/a noun danh từ tính

Previous card: Taxpayer n/a noun danh từ

Up to card list: 5000 Từ vựng Tiếng Anh