Apedia

Principal N/A Noun Danh Từ Tính

Word principal
Vietnamese #N/A yet
Part of Speech noun
Từ loại danh từ, tính từ
Frequency 3149

Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.

Next card: Detailed cặn kẽ tỉ mỉ nhiều chi tiết

Previous card: Eager n/a adjective tính từ

Up to card list: 5000 Từ vựng Tiếng Anh