Word | end |
---|---|
Vietnamese | giới hạn, sự kết thúc; kết thúc, chấm dứt. in the end cuối cùng, về sau |
Part of Speech | noun |
Từ loại | danh từ, động từ |
Phonetic | /end/ |
Example | The road ends here. How does the story end? The speaker ended by suggesting some topics for discussion. Her note ended with the words: ‘See you soon.’ |
Frequency | 279 |
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: N/a preposition giới từ əˈmʌŋ house trees strolled
Previous card: Political chính về tính trị phủ có adjective
Up to card list: 5000 Từ vựng Tiếng Anh