Apedia

Political Chính Về Tính Trị Phủ Có Adjective

Word political
Vietnamese về chính trị, về chính phủ, có tính chính trị
Part of Speech adjective
Từ loại tính từ
Phonetic /pəˈlɪtɪkl/
Example a monarch without political power
He was a political prisoner
a political debate/party/leader
What are your political sympathies?
Frequency 278

Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.

Next card: End kết ended giới hạn sự thúc chấm

Previous card: Line dây đường tuyến noun danh từ động

Up to card list: 5000 Từ vựng Tiếng Anh