Apedia

Equip N/A Verb động Từ

Word equip
Vietnamese #N/A yet
Part of Speech verb
Từ loại động từ
Frequency 4186

Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.

Next card: Shrimp n/a noun danh từ

Previous card: Cage n/a noun danh từ

Up to card list: 5000 Từ vựng Tiếng Anh