Apedia

Cage N/A Noun Danh Từ

Word cage
Vietnamese #N/A yet
Part of Speech noun
Từ loại danh từ
Frequency 4185

Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.

Next card: Equip n/a verb động từ

Previous card: Unite hợp united liên kết nhất lại thân

Up to card list: 5000 Từ vựng Tiếng Anh