Apedia

Exit Ra Lỗi Sự đi Thoát Noun Danh

Word exit
Vietnamese lỗi ra, sự đi ra, thoát ra
Part of Speech noun
Từ loại danh từ
Phonetic /ˈeksɪt/
Example Where's the exit?
There is a fire exit
The emergency exit
The heroine made her exit
Frequency 3835

Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.

Next card: Attraction felt sự hút sức noun danh từ

Previous card: Compensation n/a noun danh từ

Up to card list: 5000 Từ vựng Tiếng Anh