Word | fleet |
---|---|
Vietnamese | #N/A yet |
Part of Speech | noun |
Từ loại | danh từ |
Frequency | 4493 |
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: Catalog n/a noun danh từ
Previous card: Swimming sự bơi lội noun danh từ ˈswɪmɪŋ
Up to card list: 5000 Từ vựng Tiếng Anh