Apedia

Swimming Sự Bơi Lội Noun Danh Từ ˈswɪmɪŋ

Word swimming
Vietnamese sự bơi lội
Part of Speech noun
Từ loại danh từ
Phonetic /ˈswɪmɪŋ/
Example swimming is a good form of exercise.
Frequency 4492

Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.

Next card: Fleet n/a noun danh từ

Previous card: Vertical thẳng đứng adjective tính từ ˈvɜːtɪkl axis

Up to card list: 5000 Từ vựng Tiếng Anh