Apedia

Folding Gấp Lại được Adjective Tính Từ ˈfəʊldɪŋ

Word folding
Vietnamese gấp lại được
Part of Speech adjective
Từ loại tính từ
Phonetic /ˈfəʊldɪŋ/
Example a folding chair
a foldaway bed
Frequency 1079

Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.

Next card: Occupied half đang được sử dụng bị chiếm

Previous card: Audience thính khan giả noun danh từ ˈɔːdiəns

Up to card list: 5000 Từ vựng Tiếng Anh