Word | garden |
---|---|
Vietnamese | vườn |
Part of Speech | noun |
Từ loại | danh từ |
Phonetic | /ˈɡɑːdn/ |
Example | a front/back garden children playing in the garden garden flowers/plants out in the garden |
Frequency | 1047 |
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: Pint panh ở bằng đơn vị đo lường
Previous card: Finger ngón tay noun danh từ ˈfɪŋɡə(r ran
Up to card list: 5000 Từ vựng Tiếng Anh