Apedia

Pint Panh ở Bằng đơn Vị đo Lường

Word pint
Vietnamese Panh (đơn vị (đo lường) ở Anh bằng 0, 58 lít; ở Mỹ bằng 0, 473 lít); panh, lít (bia, sữa) a pint of beer + một panh bia
Part of Speech noun
Từ loại danh từ
Phonetic /paɪnt/
Example a pint of beer/milk
We'd better get a couple of extra pints (= of milk)
Add half a pint of cream.
Do you want to go for a pint
Frequency 1047

Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.

Next card: Notice ý i chú để nhận biết verb

Previous card: Garden vườn noun danh từ ˈɡɑːdn front/back children

Up to card list: 5000 Từ vựng Tiếng Anh