Apedia

Gathering N/A Noun Danh Từ

Word gathering
Vietnamese #N/A yet
Part of Speech noun
Từ loại danh từ
Frequency 4038

Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.

Next card: Outstanding nổi bật đáng chú ý còn tồn

Previous card: Tender n/a adjective tính từ

Up to card list: 5000 Từ vựng Tiếng Anh