Apedia

Outstanding Nổi Bật đáng Chú ý Còn Tồn

Word outstanding
Vietnamese nổi bật, đáng chú ý; còn tồn lại
Part of Speech adjective
Từ loại tính từ
Phonetic /aʊtˈstændɪŋ/
Example an outstanding player/achievement/success
an area of outstanding natural beauty
the outstanding features of the landscape
She has outstanding debts of over £500.
Frequency 4039

Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.

Next card: Stumble n/a verb động từ

Previous card: Gathering n/a noun danh từ

Up to card list: 5000 Từ vựng Tiếng Anh