Word | grand daughter |
---|---|
Vietnamese | cháu gái |
Part of Speech | noun |
Từ loại | danh từ |
Phonetic | /ˈɡrændɔːtə(r)/ |
Example | There is no example for the word: grand daughter |
Frequency | 1084 |
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: Relate liên related kể lại thuật hệ quan
Previous card: Western phía về tây của adjective tính từ
Up to card list: 5000 Từ vựng Tiếng Anh