Word | grandson |
---|---|
Vietnamese | cháu trai |
Part of Speech | noun |
Từ loại | danh từ |
Phonetic | /ˈɡrænsʌn/ |
Example | There is no example for the word: grandson |
Frequency | 1083 |
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: Rented được thuê mướn adjective tính từ ˈrentɪd
Previous card: Analyse n/a verb động từ ˈænəlaɪz job involves
Up to card list: 5000 Từ vựng Tiếng Anh