Word | rented |
---|---|
Vietnamese | được thuê, được mướn |
Part of Speech | adjective |
Từ loại | tính từ |
Phonetic | /ˈrentɪd/ |
Example | a rented studio |
Frequency | 1083 |
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: Sideways từ moved ngang một bên sang adverb
Previous card: Grandson cháu trai noun danh từ ˈɡrænsʌn word
Up to card list: 5000 Từ vựng Tiếng Anh