Apedia

Gun Súng Noun Danh Từ ɡʌn Fire Toy

Word gun
Vietnamese súng
Part of Speech noun
Từ loại danh từ
Phonetic /ɡʌn/
Example to fire a gun
a toy gun
anti-aircraft guns
Look out, he's got a gun!
Frequency 843

Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.

Next card: Station trạm điểm đồn noun danh từ ˈsteɪʃn

Previous card: Knowledge sự hiểu biết tri thức kiến noun

Up to card list: 5000 Từ vựng Tiếng Anh