Word | station |
---|---|
Vietnamese | trạm, điểm, đồn |
Part of Speech | noun |
Từ loại | danh từ |
Phonetic | /ˈsteɪʃn/ |
Example | I get off at the next station. the main station Penn station a train station |
Frequency | 844 |
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: Blue xanh màu adjective tính từ danh bluː
Previous card: Gun súng noun danh từ ɡʌn fire toy
Up to card list: 5000 Từ vựng Tiếng Anh