Apedia

Helicopter N/A Noun Danh Từ

Word helicopter
Vietnamese #N/A yet
Part of Speech noun
Từ loại danh từ
Frequency 3126

Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.

Next card: Modest n/a adjective tính từ

Previous card: Photographer thợ chụp ảnh nhà nhiếp noun danh

Up to card list: 5000 Từ vựng Tiếng Anh