Apedia

Photographer Thợ Chụp ảnh Nhà Nhiếp Noun Danh

Word photographer
Vietnamese thợ chụp ảnh, nhà nhiếp ảnh
Part of Speech noun
Từ loại danh từ
Phonetic /fəˈtɒɡrəfə(r)/
Example a wildlife/fashion/portrait photographer
Frequency 3125

Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.

Next card: Helicopter n/a noun danh từ

Previous card: Narrative n/a noun danh từ

Up to card list: 5000 Từ vựng Tiếng Anh