Apedia

I Realize Thực Rõ Hiện Hành Thấy Hiểu

Word realize
Vietnamese thực hiện, thực hành; thấy rõ, hiểu rõ, nhận thức rõ (việc gì...)
Part of Speech verb
Từ loại động từ
Phonetic /ˈriːəlaɪz/
Example I didn't realize (that) you were so unhappy.
The moment I saw her, I realized something was wrong.
I don't think you realize how important this is to her.
I hope you realize the seriousness of this crime.
Frequency 621

Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.

Next card: Hundred n/a number số từ ˈhʌndrəd children foster

Previous card: Summer mùa hè noun danh từ ˈsʌmə(r hot

Up to card list: 5000 Từ vựng Tiếng Anh