Word | summer |
---|---|
Vietnamese | mùa hè |
Part of Speech | noun |
Từ loại | danh từ |
Phonetic | /ˈsʌmə(r)/ |
Example | We're going away in the summer It's very hot here in summer in the summer of 2009 late/early summer |
Frequency | 619 |
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: I realize thực rõ hiện hành thấy hiểu
Previous card: Period thời kỳ gian đại noun danh từ
Up to card list: 5000 Từ vựng Tiếng Anh