Apedia

Isolate N/A Verb động Từ

Word isolate
Vietnamese #N/A yet
Part of Speech verb
Từ loại động từ
Frequency 4003

Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.

Next card: Inventory n/a noun danh từ

Previous card: Intent n/a noun danh từ

Up to card list: 5000 Từ vựng Tiếng Anh