Apedia

Intent N/A Noun Danh Từ

Word intent
Vietnamese #N/A yet
Part of Speech noun
Từ loại danh từ
Frequency 4002

Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.

Next card: Isolate n/a verb động từ

Previous card: Performer người biểu diễn trình noun danh từ

Up to card list: 5000 Từ vựng Tiếng Anh