Apedia

Jelly Thạch Noun Danh Từ ˈdʒeli Ice Cream

Word jelly
Vietnamese thạch
Part of Speech noun
Từ loại danh từ
Phonetic /ˈdʒeli/
Example jelly and ice cream
a raspberry jelly
chicken in jelly
blackcurrant jelly
Frequency 1462

Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.

Next card: Learning n/a noun danh từ

Previous card: Approximate giống với hệt adjective tính từ əˈprɒksɪmət

Up to card list: 5000 Từ vựng Tiếng Anh