Word | learning |
---|---|
Vietnamese | #N/A yet |
Part of Speech | noun |
Từ loại | danh từ |
Frequency | 1462 |
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: Bus xe buýt noun danh từ bʌs walk
Previous card: Jelly thạch noun danh từ ˈdʒeli ice cream
Up to card list: 5000 Từ vựng Tiếng Anh