Apedia

Jet N/A Noun Danh Từ

Word jet
Vietnamese #N/A yet
Part of Speech noun
Từ loại danh từ
Frequency 3170

Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.

Next card: Orange quả cam có màu da adjective tính

Previous card: Demonstration n/a noun danh từ

Up to card list: 5000 Từ vựng Tiếng Anh