Apedia

Orange Quả Cam Có Màu Da Adjective Tính

Word orange
Vietnamese quả cam; có màu da cam
Part of Speech adjective
Từ loại tính từ, danh từ
Phonetic /ˈɒrɪndʒ/
Example yellow and orange flames
There was a warm orange glow in the sky.
an orange march
Frequency 3171

Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.

Next card: Consumption n/a noun danh từ

Previous card: Jet n/a noun danh từ

Up to card list: 5000 Từ vựng Tiếng Anh