Apedia

Không Có..Không Có Chăng Biết Conjunction Liên Từ

Word whether
Vietnamese có..không; có... chăng; không biết có.. không
Part of Speech conjunction
Từ loại liên từ
Phonetic /ˈweðə(r)/
Example He seemed undecided whether
It remains to be seen whether or not
I asked him whether
I'll see whether she's at home (= or not at home)
Frequency 322

Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.

Next card: Watch sự canh nhìn theo dõi quan sát

Previous card: Understand hiểu nhận thức verb động từ ˌʌndəˈstænd

Up to card list: 5000 Từ vựng Tiếng Anh