Apedia

Watch Sự Canh Nhìn Theo Dõi Quan Sát

Word watch
Vietnamese nhìn, theo dõi, quan sát; sự canh gác, sự canh phòng
Part of Speech verb
Từ loại động từ, danh từ
Phonetic /wɒtʃ/
Example She kept looking anxiously at her watch.
My watch is fast/slow.
The police have mounted a watch
I'll keep watch
Frequency 324

Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.

Next card: Cùng nhau với adverb phó từ təˈɡeðə(r grew

Previous card: Không có..không có chăng biết conjunction liên từ

Up to card list: 5000 Từ vựng Tiếng Anh