Word | whole |
---|---|
Vietnamese | bình an vô sự, không suy suyển, không hư hỏng; toàn bộ, tất cả, toàn thể |
Part of Speech | adjective |
Từ loại | tính từ, danh từ |
Phonetic | /həʊl/ |
Example | Four quarters make a whole. The subjects of the curriculum form a coherent whole. The effects will last for the whole of his life. The festival will be great for our city and for the country as a whole. |
Frequency | 468 |
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: Police cảnh sát công noun danh từ pəˈliːs
Previous card: Wife vợ noun danh từ waɪf doctor's she's
Up to card list: 5000 Từ vựng Tiếng Anh